Có 4 kết quả:

凌迟 líng chí ㄌㄧㄥˊ ㄔˊ凌遲 líng chí ㄌㄧㄥˊ ㄔˊ陵迟 líng chí ㄌㄧㄥˊ ㄔˊ陵遲 líng chí ㄌㄧㄥˊ ㄔˊ

1/4

Từ điển phổ thông

xử lăng trì (chặt chân tay khiến chết không toàn thây)

Từ điển Trung-Anh

(1) the lingering death
(2) the death of a thousand cuts (old form of capital punishment)

Từ điển phổ thông

xử lăng trì (chặt chân tay khiến chết không toàn thây)

Từ điển Trung-Anh

(1) the lingering death
(2) the death of a thousand cuts (old form of capital punishment)

Từ điển phổ thông

hình xẻo thịt

Từ điển phổ thông

hình xẻo thịt